Có 2 kết quả:
跨地区 kuà dì qū ㄎㄨㄚˋ ㄉㄧˋ ㄑㄩ • 跨地區 kuà dì qū ㄎㄨㄚˋ ㄉㄧˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) interregional
(2) spanning two or more PRC provinces
(2) spanning two or more PRC provinces
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) interregional
(2) spanning two or more PRC provinces
(2) spanning two or more PRC provinces
Bình luận 0